VN520


              

參伍

Phiên âm : cān wǔ.

Hán Việt : tham ngũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參合錯雜。《易經.繫辭上》:「參伍以變, 錯綜其數。」《史記.卷一三○.太史公自序》:「若夫控名責實, 參伍不失, 此不可不察也。」


Xem tất cả...