Phiên âm : cān wǔ.
Hán Việt : tham ngũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參合錯雜。《易經.繫辭上》:「參伍以變, 錯綜其數。」《史記.卷一三○.太史公自序》:「若夫控名責實, 參伍不失, 此不可不察也。」